vỡ | | broken; leak; split

1.  vỡ, bể nát, không thể sử dụng

(t.)   pcH pacah 
  /pa-cah/

broken (to be useless).
  • chén vỡ pz{N pcH pangin pacah.

 

2.  vỡ, bể, vỡ miếng nhỏ, có thể sử dụng được

(t.)   =OH mbaih 
  /ɓɛh/

broken (can use).
  • chén vỡ pz{N =OH pangin mbaih.

 

3.  vỡ, vỡ ra, thoát ra, trào ra

(đg.)   rlH ralah 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ra-lah/

leak (water).
  • nước vỡ a`% rlH aia ralah.

 

4.  vỡ, bị vỡ ra, tẻ ra thành hai hoặc nhiều nhánh

(t.)   tlH talah 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-lah/

rive, split (tree, lands,…).
  • thân tre vỡ _b<H \k;’ tlH baoh krâm talah.
  • thân cây vỡ DN ky~@ tlH dhan kayau talah.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen