với | | reach; together with

I.  với, với tay, rướn mình

1. (đg.)   u’ um 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /u:m/

to reach.
  •  với tay hái u’ tz{N =pK um tangin paik.

 

 

II.  (dùng đặt cuối câu thể hiện sự cần thiết trong yêu cầu)

2. (tr.)   =h hai 
  /haɪ/

be reached.
  • cho tôi đi với! \b] dh*K _n< =h! brei dahlak nao hai!
  • cứu tôi với! _d” dh*K =h o%! brei dahlak nao hai!

 

 

III.  với, cùng, và, cùng với, chung với…

1. (p.)   g# gem 
  /ɡ͡ɣʌm˨˩/

with, together with.
  • cho tôi đi cùng anh với \b] dh*K _n< g# _s” x=I =h brei dahlak nao gem saong saai hai!

 

2. (p.)   _s” saong 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /sɔŋ/

with, together with.
  • thịt với cá r_l<| _s” ikN ralaow saong ikan.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen