vuốt | | claw, stroke, straighten

I.  móng vuốt

(d.)   kk~| kakuw 
  /ka-kau/

claws.
  • vuốt chân gấu kk~| cg~| kakuw caguw.
    claws of the bear.

 

 

II.  vuốt, di chuyển bàn tay của một người với một lực nhẹ nhàng trên một bề mặt (đặc biệt là tóc, lông thú hoặc da), thường nhiều lần; mơn trớn

(đg.)   rw@K rawek 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ra-wəʔ/

to stroke, move one’s hand with gentle pressure over (a surface, especially hair, fur, or skin), typically repeatedly; caress.
  • vuốt tóc rw@K O~K rawek mbuk.
    put hand on hair and stroke it.
  • vuốt râu rw@K bl~| k/ rawek baluw kang.
    stroke the beard.

 

 

III.  vuốt, duỗi cho thẳng, điều chỉnh cho thẳng

(đg.)   F%tpK patapak 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-ta-paʔ/

make or become straight; to straighten.
  • vuốt sợi dây cho thẳng F%tpK tl[ patapak talei.
    straighten the rope.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen