/wah/
1. (đg.) | câu = pêcher à la ligne. |
- wah ikan wH ikN câu cá = pêcher le poisson à la ligne;
- gar wah gR wH cần câu = canne à pêche;
- asar wah asR wH lưỡi câu = hameçon;
- ndaoh wah _Q<H wH giật câu = tirer la ligne.
- wah ndaoh wH _Q<H câu giựt.
- wah jiang wH j`/ câu giăng.
2. (đg.) | chèo = ramer. |
- wah galai wH g=l chèo thuyền.
3. (đg.) | vợi = puiser. |
- wah aia wH a`% vợi nước = puiser de l’eau;
- wah aia di lu wH a`% d} l~% vợi nước trong lu.
4. (đg.) | mượn đỡ, tạm ứng = emprunter provisoirement. |
- wah padai wH p=d tạm ứng lúa = emprunter provisoirement du riz.
5. (t.) | ngủ gục = dodeliner de la tête (par envie de dormir). |
« Back to Glossary Index