/wak-ra-tʱi:/
(cv.) wakrasi wKrs}
(d.) | số mệnh = sort, destinée. |
- wak-rathi Po drei yau rabap klaih talei wKrE} _F@ \d] y~@ rbP =k*H tl] số mệnh của Ngài như đàn Rabap đứt dây (nói về Po Nai).
_____
Synonyms: rasi rs}, wak wK
/wak-ra-tʱi:/
(cv.) wakrasi wKrs}
(d.) | số mệnh = sort, destinée. |
_____
Synonyms: rasi rs}, wak wK