/waʊ/
1. (d.) | một trong 8 cung Chăm = une des 8 divisions du calendrier Cam. |
- thun Ramaong Waw E~N r_m” w| năm Dần Waw = l’année du Tigre Waw.
2. (d.) | sáo = sifflet. |
- waw kalang w| kl/ sáo diều = sifflet du cerf-volant.
/waʊ/
1. (d.) | một trong 8 cung Chăm = une des 8 divisions du calendrier Cam. |
2. (d.) | sáo = sifflet. |