/wəʔ/
1. (t.) | lại, nữa = retourner, de nouveau. |
- nao wek _n< w@K đi lại; đi nữa = retourner;
- mai wek =m w@K trở lại = revenir;
- ngap wek ZP w@K làm lại = refaire;
- nao nao wek wek _n< _n< w@K w@K đi đi lại lại = aller et venir.
2. (đg.) | wek ahar w@K ahT khuấy bột làm bánh = battre la pâte pour faire des gâteaux. |
« Back to Glossary Index