wer w@R [Cam M]

/wʌr/

1. (đg.) quên = oublier.
  • wer huak  w@R h&K quên ăn = oublier de manger.
  • (idiotismes) wer drei  w@R \d] hay quên; đãng trí = oublieux.
  • ndih o wer  Q{H o% w@R ngủ không được = ne pas pouvoir dormir.
2. (t.) wer glai w@R =g* bối rối= embarrassé, affolé;
  • mboh wer glai dalam tian  _OH w@R =g* dl’ t`N thấy bối rối trong lòng.
3. (d.) baoh manuk wer _b<H mn~K w@R trứng gà lộn = œuf couvé;
4. (d.) aia wer  a`% w@R nước đứng = eau stagnante.
5. (d.) Wer Palei  w@R pl] [Bkt.] một tên khác của Po Tang Ahaok.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen