xuất | | make out

1.  có tác động của con người hoặc ngoại lực làm cho ra, xuất ra.

(đg.)   F%tb`K patabiak 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-ta-bia˨˩ʔ/

to pay out, to make to go out.
  • xuất binh F%tb`K jb&@L patabiak jabuel.
  • xuất kho F%tb`K gl$ patabiak galeng.

 

2.  xuất ra, đi ra (tự thân, không bị tác động bởi ngoại lực)

(đg.)    tb`K tabiak 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-bia˨˩ʔ/
just go out by itself.
  • xuất ngũ tb`K d} t=k jb&@L tabiak di takai jabuel.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen