yak yK [Cam M] y%K

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
I.  y%K /za:ʔ/

(đg.) giơ = lever.
  • yak tangin  y%K tz{N giơ tay = lever le bras;
  • yak balai  y%K b=l đưa cánh tay = faire des mouvements avec les mains (danseur);
  • yak tagok  y%K t_gK giơ lên = élever.

___

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
II.  yK /zaʔ/

1. (đg.) thưa kiện = accuser, dénoncer.
  • yak bak  yK bK kiện cáo; kiện tụng = faire une dénonciation;
  • yak gep  yK g@P kiện nhau = s’accuser mutuellement;
2. (đg.) trình = faire savoir.
  • yak yang  yK y/ trình thần = faire savoir à la divinité.
3. (đg.) yak-lamah yK-lMH rủa nộp, nguyền rủa = maudire, injurier.
  • yak-lamah grep bimong yang  yK-lMH \g@P b{_m/ y/ nguyền rủa khắp thần tháp.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen