/ja:m/
(đg. d.) bước = pas, avancer d’un pas. to step; step. |
- yam takai y’ t=k bước chân = un pas;
- yam klau yam y’ k*~@ y’ bước ba bước = avancer de 3 pas;
- yam nao y’ _n< bước đi = marcher;
- yam tagok y’ t_gK bước lên = monter.
« Back to Glossary Index