/za:ŋ/
(d.) | thần = esprit, génie. |
- yang cannâk y/ cNnK thần âm hệ = la Lune (divinisée);
- yang aditiak y/ ad{t`K thần dương hệ = le Soleil (divinisé);
- yang bimong y/ b{_m/ thần tháp = le génie de la tour;
- yang apuei y/ ap&] thần lửa = le génie du feu;
- yang tanâh y/ tnH thần thổ địa = le génie du sol;
- yang rup y/ r~P thần tượng = statue de la divinité;
- yang sak y/ xK hung thần = mauvais esprit;
- hiat yang h`T y/ mời thần = invoquer le génie.