/zɔ:ʔ/
(cv.) sayaok x_y<K
(đg.) | trách = gourmander. |
- mbeng blaoh yaok O$ _b*<H _y<K ăn rồi trách.
- ndom yaok gep _Q’ _y<K g@P nói trách nhau.
- yaok-yer _y<K-y@R trách móc, bới móc = réprimander.
- yaok-yer yut cuai _y<K-y@R y~T =c& trách móc bạn bè.