yap yP [Cam M]

/zaʊ:ʔ/

1. (đg.) đếm = compter.
  • yap jién yP _j`@N đếm tiền = compter l’argent;
  • oh yap oH yP không kể; không đếm đến = ne pas tenir compte de.
2. (t.) mỗi = chaque.
  • yap urang yP ur/ mỗi người = chaque personne;
  • yap ratuh yP rt~H mỗi trăm = chaque centaine;
  • yap bak ratuh yP bK rt~H đếm đủ trăm = compter juste cent.
  • yap…yap  yPyP [Bkt.] mỗi…mỗi.
  • yap harei yap manei  yP hr] yP mn] mỗi ngày mỗi tắm (tắm mỗi ngày).
« Back to Glossary Index

Wak Kommen