/za-sa:/
1. (t.) | thống nhất. |
- tanâh aia yasa tnH ys% nước nhà thống nhất.
2. (t.) | sánh ngang, ngang bằng. |
- siam lakei sumu saong dam, yasa anâk Debita (DWM) s`’ lk] s~m~% _s” d’, ys% anK _d@b{t% đẹp trai như cỡ thanh niên, sánh ngang với con nhà trời.