/za-wa:/
(cv.) nyawa Vw%
1. (d.) | hơi, tiếng = souffle. sound. |
- yawa thuak yw% E&K hơi thở = souffle de la respiration.
- thuak yawa E&K yw% thở hơi = pousser des soupirs.
- luai yawa =l& yw% thở ra = respirer.
- yawa phaw yw% f| tiếng súng = coup de fusil.
- yawa patuh yw% pt~H tiếng nổ = explosion.
- yawa angin yw% az{N luồng gió; hơi gió = souffle du vent.
2. (d.) | prân yawa \p;N yw% sức lực = force. strength, health. |
3. (d.) | banguk yawa bz~K yw% bóng vía = esprit vital. vital spirit. |
4. (d.) | kadha yawa kD% yw% phù phép = force magique. magical power. |
« Back to Glossary Index