I. yên, tịnh, yên bình, thanh tịnh
(t.) s~K suk Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /suk/be all right; peaceful (cv.) E~K thuk /tʱuk/ |
- yên lành; an lành; bình an s~K s`’ suk siam.
- yên tâm; bình tâm s~K h=t suk hatai.
- yên lòng; tịnh tâm s~K h=t suk hatai.
- ngủ không yên Q{H oH s~K ndih oh suk.
II. yên, tĩnh, yên tĩnh, yên lặng
(đg. t.) gQ$ gandeng to calm; silent. |
- yên tĩnh lặng gQ$ j&% gandeng jua.
« Back to Glossary Index