yua y&% [Cam M]

/zʊa:/

1. (đg.) lánh = éviter, fuir.
  • yua nao atah  y&% _n< atH lánh đi xa = s’enfuir au loin.
2. (d.) anh em cha mẹ vợ, anh em cha mẹ chồng = frères et sœurs des beaux parents.
  • adei yua  ad] y&% [Bkt.] em cùng cha, em cùng mẹ.
    half-brother (or sister).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen