yuer y&@R [Cam M]

/zʊər/

1. (t.) đơn sơ (p.ext. trắng, lạt) = simple (par ext. blanc, fade… ordinaire).
  • ngap yuer  ZP y&@R làm (lễ) đơn sơ = faire (une cérémonie) simplement;
    ngap klam  ZP k*# làm (lễ) trọng thể = faire (une cérémonie) solennellement.
  • aw yuer  a| y&@R áo trắng = habit blanc;
    (cf. aw klam a| k*’ áo màu = habit de couleur);
  • kaya yuer  ky% y&@R đồ cúng lạt = offrandes sacrificielles fades;
    (cf. kaya klam ky% k*’ đồ cúng mặn = offrandes sacrificielles salées);
2. (đg.) yuer yang  y&@R y/ cầu đảo = invoquer (les divinités).

 

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen