/zut/
(cv.) ayut ay~T
1. (d.) | bạn = ami. |
- cuak yut c&K y~T kết bạn = se lier d’amitié.
- mayut gep my~T g@P kết nghĩa = se lier (d’amitié ou d’amour).
- yut tanraow y~T t_\n<| bạn tình cũ = vieil ami.
- gep yut g@P y~T người tình = amant, amoureux.
2. (d.) | yut cuai y~T =c& bạn bè = camarade. |
« Back to Glossary Index