/ka-tʊəl/
1. (t.) | nân (không có khả năng sinh sản) = stérile. |
- pabuei katuel pb&] kt&@L heo không chửa.
2. (d.) | [A, 49] sự vô ích, sự vụng về, vô dụng. |
« Back to Glossary Index
/ka-tʊəl/
1. (t.) | nân (không có khả năng sinh sản) = stérile. |
2. (d.) | [A, 49] sự vô ích, sự vụng về, vô dụng. |
« Back to Glossary Index