âm điệu | ragem | melody
(đg.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm/ melody. âm điệu múa hát r{g# tm`% a_d<H ragem tamia adaoh. sing and dance melody.
(đg.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm/ melody. âm điệu múa hát r{g# tm`% a_d<H ragem tamia adaoh. sing and dance melody.
(d.) at{U ating /a-tɪŋ/ vagina, pussy (V). (d.) (chỉ âm hộ của voi) b$ beng /bʌŋ/ vagina (of elephant).
(d.) âm hồn (người chết) bz~K yw% (mn{&X m=t) banguk yawa (manuis matai) /ba-ŋuʔ – ja-wa:/ soul (of dead person). (d.) âm hồn (con thú) as~R mrK asur… Read more »
(d.) l~qR lunar /lu-nar/ lunar calendar.
(d.) f*{U phling /flɪŋ/ music nó rất thích chơi nhạc v%~ b`K t\k; mi{N f*{U nyu biak takrâ main phling. he likes playing music very much. (d.) m~x{K musik … Read more »
(t.) \t] s{R trei sir /treɪ – sɪr/ comfortable, prosperity.
(đg.) G/ ghang /ɡʱa:ŋ/ warming.
(d.) _lK al% lok ala /lo:k – a-la:/ (d.) akrH akarah /a-ka-rah/ (d.) kb~L kabul /ka-bul/ hades.
(t.) j&% jua /ʥʊa:/ silently.
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: sʌp/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm thanh phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% xP dn;Y j=zH… Read more »