japaong j_p” [Bkt.]
/ʥa-pɔŋ/ (d.) song mây.
/ʥa-pɔŋ/ (d.) song mây.
/ʥra˨˩ʔ/ (cv.) drak \dK (đg.) chọc, đâm thọc, xỉ, xỉa = piquer, percer, pointer le doigt vers.. jrak tamâ mata \jK tm% mt% chọc mắt, xỉ mắt. gai jrak tamâ… Read more »
/ka-ma:ʔ/ (đg.) nổ đom đóm. pah kamak mbaok pH kMK _O<K tát nổ đom đóm mắt. pah kamak mata pH kMK mt% tát nổ đom đóm mắt.
/kʱa-cɔh/ (d.) thói xấu, khuyết điểm. rageh hatai nan sa khacaoh rg@H h=t nN s% A_c<H tham lam là một thói xấu.
(t.) kN kan /kʌn/ hard. khó hiểu kN s} E~@ kan si thau. hard to understand; unintelligible. khó khăn kN kQH kan kandah. difficult; arduous. khó tính; khó tánh… Read more »
/krau/ (đg.) bỏ thuốc độc, đánh bả. matai yau urang kruw m=t y~@ ur/ \k~| chết như bị người ta bỏ thuốc độc.
đinh vít (d.) x\k%~ sakru /sa-kru:/ screw. vặn ốc vít; siết ốc y~K x\k~% yuk sakru. screw the screw.
/pa-d̪ʱuk/ 1. (d.) lư = récipient pour contenir la braise. 2. (d.) [Bkt.] cây trỏng. 3. (d.) [Bkt.] cầm (ruộng). nyu padhuk hamu ka urang bakan v~% pD~K hm~% k%… Read more »
/pa-ri:ʔ/ (d.) làng Phan Rí = village de Phanri.
/pa-tuɪ/ (đg.) chiều chuộng = pencher, incliner vers. patuei anâk F%t&] anK chiều theo con. ndom patuei _Q’ F%t&] nói hùa = se ranger l’avis des autres (en paroles).