badha bD% [Bkt.]
/ba-dha:/ (cv.) bidha b{D% 1. (d.) phương tiện. vehicle, mean, working facilities. duah badha ngap mbeng d&H bD% ZP O$ tìm phương tiện làm ăn. 2. (đg.) lo âu, khổ tâm,… Read more »
/ba-dha:/ (cv.) bidha b{D% 1. (d.) phương tiện. vehicle, mean, working facilities. duah badha ngap mbeng d&H bD% ZP O$ tìm phương tiện làm ăn. 2. (đg.) lo âu, khổ tâm,… Read more »
/bɛ:/ 1. (đg.) chơi cút bắt = jouer à cache-cache. play hide and seek. ranaih main baiy r=nH mi|N =bY trẻ em chơi trò cút bắt. 2. (t.) [Bkt.] tiều… Read more »
(đg.) p_j<H-p=AN pajaoh-pakhain [Cam M] /pa-ʥɔh – pa-kʱɛn/ to poke holes, retort. tôi làm gì nó cũng bắt bẻ cả dh*K ZP h=gT v~% lj/ p_j<H-p=AN l] dahlak ngap… Read more »
(p.) bER bathar /ba-tʱʌr/ filial impiety. bất cứ việc gì hắn cũng làm bER m/ \g~K h=gT v~ lj/ ZP bathar mâng gruk hagait nyu lajang ngap.
(t.) bER bathar /ba-tʱʌr/ any. bất kỳ việc gì cũng được bER m/ \g~K h=gT lj/ j`$ bathar mâng gruk hagait lajang jieng.
/ba-tʱar/ (cv.) bither b{E@R (t.) bất cứ = n’importe quel. bather gruk hagait jang ngap jieng bE@R \g~K h=gT j/ ZP j`$ bất cứ việc gì cũng làm được =… Read more »
(p.) ky&% kayua /ka-jʊa:/ because, by. bởi đâu ky&% h=gT kayua hagait? by what? bởi sao ky&% s{bR kayua sibar? by why? bởi lẽ ky&% y~@ qN kayua yau… Read more »
1. (đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ/ to tell fortunes, to consult a diviners. đi bói; đi xem bói _n< g*$ nao gleng. bà Pajau xem bói bằng dây ngọc m~K… Read more »
1. (đg.) A{U khing /khiŋ/ to need, want. cần gấp A{U urK n} khing urak ni. need right now. 2. (đg.) t\k;% takrâ /ta-krø:/ to need, like. anh… Read more »
(t.) c|c} cawci /caʊ-ci:/ mad as a hornet, irritability. bỗng dưng cáu gắt vì chuyện gì không biết _d<K _E<H c|c} k% h=gT oH E~@ daok thaoh cawci ka… Read more »