ahir ah{R [Cam M]
/a-hɪr/ (d.) hạ bì = derme. dermis. _____ Synonyms: kalik
/a-hɪr/ (d.) hạ bì = derme. dermis. _____ Synonyms: kalik
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
1. (d.) ahR ahar /a-ha:r/ cake. bánh ngọt ahR ymN ahar yamân. sweat cake. bánh trái (nói chung) ahR pn/ ahar panâng. fruits and cakes. 2. (d.) tp] tapei … Read more »
(t.) bl{K balik /ba-li:˨˩ʔ/ nonsense nói bậy _Q’ bl{K ndom balik. bậy bạ bl{K ptL balik patal.
/bʌr˨˩/ (Skt. वर्ण varna) 1. (d.) màu = couleur. color. ber patih b@R pt{H [A,259] màu trắng. ber patih kaok b@R pt{H _k<K [M,270] trắng bạch. ber hitam (hatam) b@R h{t’ (ht’) [A,522]… Read more »
I. bì, da, mao bì (d.) kl{K kalik /ka-li:ʔ/ skin, peel. bì lợn kl{K pb&] kalik pabuei. pig skin. bì hươu kl{K rs% kalik rasa. deer skin. … Read more »
/blʌŋ/ (d. t.) lác = dartre. kalik bleng kl{K b*$ da bị lác.
/ca-d̪ar/ 1. (t.) căng = tendre. cadar kalik kubaw pacateng cdR kl{K kb| căng da trâu cho thẳng = tirer la peau du buffle pour la tendre. 2. (t.) cadang-cadar… Read more »
I. cán, cái cán, cái tay cầm (d.) gR gar /ɡ͡ɣʌr/ the handle (long tools). cán búa gR _OK gar mbok. helve hammer. cán dao gR _d” gar dhaong…. Read more »
1. (t.) bl{K-blK balik-balak /ba-li:˨˩ʔ – ba-la:˨˩ʔ/ careless. làm việc cẩu thả ZP bl{K-blK ngap balik-balak. working carelessly. 2. (t.) bl{K-btL balik-batal /ba-li:˨˩ʔ – ba-tʌl/ careless. làm việc… Read more »