bị sặc | X | be sneezed
(đg. t.) tg*K taglak /ta-ɡ͡ɣlak/ to be sneezed. không biết bơi nên bị sặc nước oH E~@ c=l& nN tg*K a`% oh thau caluai nan taglak aia.
(đg. t.) tg*K taglak /ta-ɡ͡ɣlak/ to be sneezed. không biết bơi nên bị sặc nước oH E~@ c=l& nN tg*K a`% oh thau caluai nan taglak aia.
(t.) gn# ganem /ɡ͡ɣa-nʌm˨˩/ taut. mặt bị sị _O<K gn# mbaok ganem.
1. (d.) x@\k@tr} sekretari /sə-krə-ta-ri:/ confidential secretary. 2. (d.) O{E;% mbithâ /ɓɪ-tʱø/ confidential secretary.
(d.) kd~/ kadung /ka-d̪uŋ/ bag. bị tiền kd~/ _j`@N kadung jién. bị đựng đồ kd~/ b~H ky% kadung buh kaya.
I. bì, da, mao bì (d.) kl{K kalik /ka-li:ʔ/ skin, peel. bì lợn kl{K pb&] kalik pabuei. pig skin. bì hươu kl{K rs% kalik rasa. deer skin. … Read more »
(đg.) jL jal /ʥʌl/ stuck, can’t find a way out. bí đường đi jL d} jlN _q< jal di jalan nao.
/bia:/ 1. (d.) nữ vương, hoàng hậu = reine, princesse. 2. (d.) Bia Anaih [Bkt.] Mũi Né. Bia Anaih daok pak nagar Malithit b`% a=nH _d<K pK ngR ml{E{T Mũi… Read more »
(đg.) bt~| hy@P batuw hayep /ba-tau – ha-jəʊʔ/ inscription. chữ Chăm cổ trên bia ký Champa aAR y| c’ d} bt~| hy@P c’F% (aAR hy@P) akhar yaw Cam di batuw… Read more »
(d.) hy@P hayep /ha-jəʊʔ/ headstone, gravestone. đọc kinh cầu nguyện bia mộ người Chăm Bani k\m^ f~N bC d~h% hy@P ur/ c’ bn} kamre phun bac duha hayep urang… Read more »
I. bia, bia rượu. (d.) O`^ mbie /ɓiə:/ beer. uống bia mv~’ O`^ manyum mbie. drink beer. II. bia, bia đá, tấm bia. (d.) hy@P hayep … Read more »