hamia hm`% [Cam M]
/ha-mia:/ (d.) cây khế = carambolier.
/ha-mia:/ (d.) cây khế = carambolier.
/ʥa-luʔ/ (d.) tô, bát = bol. jaluk takai lamân jl~K t=k lmN tô chân tượng = grand bol. jaluk bangu arak jl~K bz~% arK tô sành = bol en faience…. Read more »
/ʥʊəl/ 1. (đg.) chuyền = transvaser, transmettre. juel aia tapai tama jaluk j&@L a`% t=p tm% jl~K chuyền rượu cần vào tô = transvaser la bière de riz dans un… Read more »
/ka-ta:l/ (d.) sét = foudre. lightning. grum katal \g~’ ktL sấm sét = orage. thunderstorm. ajaong katal a_j” ktL lưỡi sét = éclair. thunderbolt. batuw katal bt~| ktL đá sét… Read more »
/la-ŋʌl/ (cv.) lingal l{ZL (d.) cày = charrue. the plow. nang langal q/ l{ZL náng cày = support de la charrue. plow supporter. ih langal i{H l{ZL bắp cày = timon… Read more »
/mə-tɯh/ 1. (d.) nửa = demie, moitié = half. sa matâh s% mt;H một nửa = la moitié = one half. matâh pangin mt;H pz{N nửa chén = la moitié… Read more »
/ɓɛh/ 1. (t.) sứt, mẻ = ébrêché, brisé = chipped, broken. mbaih idung =OH id~/ sứt mũi = énezé = chipped nose. mbaih jaluk =OH jl~K mẻ tô = bol… Read more »
/ɓɔ:/ 1. (t.) vun, đầy ắp = plein à déborder. brimful. pangin lasei mbaow pz{N ls] _O<w chén cơm vun = le bol est plein à déborder. the bowl is… Read more »
/ɓʌŋ/ 1. (đg.) ăn = manger. to eat. rak mbeng rK O$ háu ăn = goulu. greedy. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới = festoyer, noces…. Read more »
/ɗə:/ 1. (đg. t.) bằng; cỡ = égal à, de la taille de; mesure, modèle. nde gep Q^ g@P bằng nhau = de même taille. nde halei? Q^ hl]? cỡ… Read more »