cầm hơi | X | retain
(đg.) F%pN \p;N papan prân / retain one’s breath ăn cầm hơi đủ sống qua ngày O$ F%pN \p;N F%tp% hr] mbeng papan prân patapa harei. eat just enough… Read more »
(đg.) F%pN \p;N papan prân / retain one’s breath ăn cầm hơi đủ sống qua ngày O$ F%pN \p;N F%tp% hr] mbeng papan prân patapa harei. eat just enough… Read more »
(d. t.) uA{N bkL ukhin bakal /u-khin – ba-kʌl/ taboo. những điều cấm kỵ _d’ kD% uA{N bkL dom kadha ukhin bakal. taboos.
(d.) k#l{U kemling /kʌm-lɪŋ/ (name of a wood type). gỗ căm linh ky~@ k#l{U kayau kemling.
(đg.) gQ$ D{T! gandeng dhit! /ɡ͡ɣa-ɗʌŋ˨˩ – d̪ʱɪt/ shut up! hãy câm miệng lại! gQ$ D{T a`@K! gandeng dhit aiek! please shut up!
1. (đg.) pN pan /pʌn/ to hold (tight). cầm tay pN tz{N pan tangin. hold the hand. 2. (đg.) _E<| thaow /tʱɔ:/ to hold (temporary). cầm tay _E<|… Read more »
(tr.tr.) Q&% f&@L ndua phuel /ɗʊa: – fʊəl/ thanks. cám ơn bạn đã giúp mình nhé! Q&% f&@L y~T h~% _d” \d] v%! ndua phuel yut hu daong drei… Read more »
(d.) k’l{N Kamlin /kam-lɪn/ Cam Ranh city.
(đg.) pD~K padhuk /pa-d̪ʱuk/ to mortgage (the field). hắn đem ruộng đi cầm cho chủ nợ, đợi ngày có đủ tiền thì sẽ lấy lại v~% b% hm~% _n<… Read more »
(đg.) mrs% _OH marasa mboh /mə-ra-sa: – ɓoh/ to sense, feel. tôi cảm thấy điều này sẽ rất tốt dh*K mrs% _OH mc% kD% n} b`K s`’ dahlak marasa… Read more »
(d.) kpH kapah /ka-pah/ pyinkado. gỗ căm xe ky~@ kpH kayau kapah. pyinkado wood.