tuôn | | flush
(đg.) t~H tuh /tuh flush. nước mưa từ máng xối tuôn xuống a`% hjN d} cn/ t~H \t~N aia hajan di canang tuh trun. rain water from gutters gushing… Read more »
(đg.) t~H tuh /tuh flush. nước mưa từ máng xối tuôn xuống a`% hjN d} cn/ t~H \t~N aia hajan di canang tuh trun. rain water from gutters gushing… Read more »
cái vạt (d.) l=t latai /la-taɪ/ pane. vạt giường l=t cn/ latai canâng. bedstead.