damnây d’nY [Cam M]
/d̪ʌm-nɯɪ/ (cv.) damanây dmnY (d.) tiểu sử, truyền thuyết = biographie, petite histoire.
/d̪ʌm-nɯɪ/ (cv.) damanây dmnY (d.) tiểu sử, truyền thuyết = biographie, petite histoire.
(t.) dr} dari /d̪a-ri:˨˩/ sensual pleasure.
(t.) ag’ agam /a-ɡ͡ɣʌm˨˩/ incestuous.
/d̪a-mʌn˨˩/ (d.) người đại diện chủ đám = représentant du maitre de maison dans les cérémonies.
/d̪ʌm-lʌp/ (d.) làng Tâm Lập = village de Tam-lâp.
/a-d̪ʌm/ (d.) Adam = adong. Adam; human. anâk adam anK ad’ [Bkt.] con người = human.
/a-d̪a-mɯɦ/ (d.) bùa vẽ = dessins magiques. magical drawings. cih adamâh c{H a%dmH họa bùa = faire des dessins magiques. make magical drawings. atuer adamâh at&@R a%dmH đeo bùa = porter… Read more »
(đg.) F%tK patak /pa-taʔ/ to claim damages. ai làm mất đồ thì bắt đền người ấy đền E] ZP lh{K ky% y^ F%tK d} mn&{X nN byR thei ngap… Read more »
(đg. t.) g*@H gleh /ɡ͡ɣləh/ broken, damaged. máy này bị hỏng rồi MC n} g*@H pj^ mac ni gleh paje.
/bu˨˩-d̪a-mø:n˨˩/ (d.) ống dòm, ống nhòm = jumelles.