pajru F%\j~% [Cam M]
/pa-ʥru:/ (đg.) chữa, xức thuốc = soigner. pajru dhit laka F%\j~% D{T lk% chữa lành vết thương.
/pa-ʥru:/ (đg.) chữa, xức thuốc = soigner. pajru dhit laka F%\j~% D{T lk% chữa lành vết thương.
phác ra, vạch ra (đg.) r`H riah /riah/ to describe; rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw. [Bkt.96] [A,425] (Kh.) ([A,425] Fr. râteler, tracer (par ex: des raies parallèles);… Read more »
(d.) tk% \j~% taka jru /ta-ka: – ʤru:˨˩/ prescription, remedy. phương thuốc điều trị bệnh tk% \j~% F%D{T r&K taka jru padhit ruak. remedy for cure disease.