hadiér h_d`@R [Cam M]
/ha-d̪ie̞r/ (đg.) rống = barrir. lamân hadiér lmN h_d`@R voi rống = l’éléphant barrit.
/ha-d̪ie̞r/ (đg.) rống = barrir. lamân hadiér lmN h_d`@R voi rống = l’éléphant barrit.
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/i-nɯ-lo:ŋ/ (d.) voi chúa = reine éléphante. elephant the head.
/ʥiəŋ/ 1. (đg.) thành, biến thành, nên = achever, métamorphoser, acquérir. ngap jieng sa baoh sang ZP j`$ s% _b<H s/ làm thành một cái nhà = achever la construction… Read more »
/ka-bɔ:/ (d.) cây lau = herbe à éléphant.
/kɔ:ʔ/ 1. (t.) trắng = blanc. white, pure white. lamân kaok lmN _k<K voi trắng = éléphant blanc. white elephant. asaih kaok a=sH _k<K ngựa kim = cheval blanc. white… Read more »
kêu hục hục (đg.) gl~H galuh /ɡ͡ɣa˨˩-luh˨˩/ bellow, roar, growl. voi kêu rống; voi rống lmN gl~H lamân galuh. roar the elephant.
/la-mø:n/ (cv.) limân l{mN 1. (d.) voi = éléphant. elephant. bala lamân bl% lmN ngà voi = défense de l’éléphant. ivory. traom lamân _\t> lmN vòi voi = trompe de… Read more »
(t.) A$ kheng /khʌŋ/ strong. mạnh như voi A$ y@~ lmN kheng yau lamân. strong as an elephant.
/muh/ (d.) răng nanh; ngà = croc. fang. muh lamân m~H lmN răng nanh voi (ngà voi) = croc d’éléphant. elephant tusks (ivory). _____ Synonyms: bala bl%, graing =\g/