nô nức | | flock
(t.) uK-dm~K uk-damuk /u:ʔ-d̪a-mu:˨˩ʔ/ flock.
(t.) uK-dm~K uk-damuk /u:ʔ-d̪a-mu:˨˩ʔ/ flock.
(t.) j`$ kl/ c/ jieng kalang cang /ʤiəŋ˨˩ – ka-la:ŋ – ca:ŋ/ floating gland.
(đg.) _QU ndong /ɗo:ŋ/ float. trôi nổi E@K _QU thek ndong. drifting and floating. giấy nổi trên mặt nước baR _QU d} a`% baar ndong di aia. paper is… Read more »
cái phao 1. (d.) tg~H taguh /ta-ɡ͡ɣuh˨˩/ float, buoy. phao cần câu _b<H tg~H wH baoh taguh wah. fishing rod float. 2. (d.) bn~/ banung /ba˨˩-nuŋ˨˩/ float,… Read more »
chảy mạnh ra, mọc ra (đg.) f~R phur [A,313] /fur/ to leak or flow out strongly. nước rỉ mạnh ra; nước mọc; giếng phun a`% f~R tb`K aia phur… Read more »
(d.) r_n” ranaong /ra-nɔ:ŋ/ floor. sàn nhà r_n” s/ ranaong sang. the floor of the house.
(d.) p/kT pangkat [A,256] /pʌŋ-kat/ floor layer. tầng nhà p/kT s/ pangkat sang. tầng trên p/kT _z<K pangkat ngaok. tầng trung p/kT \k;H pangkat krâh. tầng dưới p/kT al%… Read more »
(đg.) F%_QU pandong /pa-ɗo:ŋ/ to float, floating. thả nổi trên mặt nước F%_QU d} dlH a`% pandong di dalah aia.
(d.) t=k t\qH takai tanrah /ta-kaɪ – ta-nrah/ veranda floor.
(đg.) d@P dep /d̪əʊʔ/ to flood. nước tràn ngập a`% \sY d@P aia sraiy dep. overflow and flooded water. nước tràn ngập ruộng a`% =\sY d@P hm~% aia sraiy… Read more »