bát ngát | X | vast
(t.) rx%-rx% rasa-rasa /ra-sa:–ra-sa:/ vast. đồng xanh bát ngát t\nN hj| rx%-rx% tanran hajaw rasa-rasa. bao la bát ngát rd#-rd# rx%-rx% radem-radem rasa-rasa.
(t.) rx%-rx% rasa-rasa /ra-sa:–ra-sa:/ vast. đồng xanh bát ngát t\nN hj| rx%-rx% tanran hajaw rasa-rasa. bao la bát ngát rd#-rd# rx%-rx% radem-radem rasa-rasa.
(t.) c|c} cawci /caʊ-ci:/ mad as a hornet, irritability. bỗng dưng cáu gắt vì chuyện gì không biết _d<K _E<H c|c} k% h=gT oH E~@ daok thaoh cawci ka… Read more »
(đg.) F%_j<H F%_A@N pajaoh pakhén /pa-ʥɔh˨˩ – pa-khe̞:n/ to question, to interrogate, interpellate. chất vấn tên tội phạm F%_j<H F%_A@N rg*C jaoh pakhén raglac. interrogate criminals.
(d.) rkl% b&@L rakala buel /ra-ka-la: – bʊəl˨˩/ representative, delegate.
(đg.) _j`U jiong /jio:ŋ˨˩/ gather. dồn nhau _j`U g@P jiong gep. put together; concern for each other. dồn vào _j`U tm% jiong tamâ. cornered somewhere.
gắt gao, cam go gay gắt (t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ harshly. (cn.) d{Nd/ kM/ =QH dindang kamang ndaih /d̪ɪn-d̪a:ŋ – ka-ma:ŋ – ɗɛh/ ở mức độ cao,… Read more »
/i-ŋa:t/ 1. (đg.) rình rập. gumshoe, wait to catch. nyu daok ingat mâk raklaik v~% _d<K iZT mK r=k*K nó đang rình rập bắt tên trộm. he is waiting to… Read more »
tra khảo, thẩm vấn (đg.) p_j<H-p=AN pajaoh-pakhain /pa-ʤɔh˨˩ – pa-khɛn/ interrogate, questioning.
đá mã não, hồng mã não, mã nảo (d.) a=kK akaik [Cam M] /a-kɛʔ/ agate, cornelian.
(t.) O*~/ mblung /ɓluŋ/ choke. ngạt khói thuốc O*~/ aEK pk| mblung athak pakaw. smoke inhalation; choking smoke.