roi | | whip
(d.) hw] hawei /ha-weɪ/ rod cane, whip. cây roi; gậy roi =g hw] gai hawei. the rod cane. ăn đòn roi O$ hw] mbeng hawei. be beaten by the… Read more »
(d.) hw] hawei /ha-weɪ/ rod cane, whip. cây roi; gậy roi =g hw] gai hawei. the rod cane. ăn đòn roi O$ hw] mbeng hawei. be beaten by the… Read more »
tới tấp, dồn dập (t.) c=dK cadaik /ca-d̪ɛk/ consecutive, continuously. dùng roi đánh tới tấp c=dK m/ hw] cadaik mâng hawei. use the whip to attack continuously.
/wɛ:/ 1. (t.) cong, méo = sinueux, tordu. jalan waiy jlN =wY đường cong = chemin sinueux. waiy ca-mbuai c=O& =wY méo miệng = qui a la bouche tordue. 2…. Read more »
I. /jɔŋ/ (d.) cây muồng = Diospyros decandra. phun yaong f~N _y” cây muồng. hawei yaong hw] _y” roi cây muồng. II. /jɔ:ŋ/ (đg.) chực, nhờ =… Read more »