kinh hoàng | | horrible
kinh khủng (t.) E~RmK thurmâk /thur-møʔ/ terrified, horrible.
kinh khủng (t.) E~RmK thurmâk /thur-møʔ/ terrified, horrible.
I. mã, mẫu mã, diện mạo 1. (d.) =EK thaik /thɛʔ/ countenance. tốt mã s`’ =EK siam thaik. beautiful outside. 2. (d.) a`% aia /ia:/ countenance. đẹp mã… Read more »
(t.) k~T kut /ku:t/ short. quần ngắn; quần tà loỏng trf% k~T tarapha kut. áo ngắn tay; áo cộc a| k~T aw kut.
(t.) =n/ naing /nɛŋ/ short does not fit. áo ngắn hụt (mặc không vừa người) a| =n/ aw naing. short shirt (it doesn’t fit on the person wearing it)…. Read more »
lùn tịt, lùn tẹt (t.) kt~T bl~T katut balut /ka-tut – ba˨˩-lut˨˩/ too short; short dwarf.
1. (t.) kt~T katut /ka-tut/ short. ngắn dài kt~T atH katut atah. gậy ngắn =g kt~T gai katut. 2. (t.) k~T kut /ku:t/ short. quần ngắn; quần… Read more »
con ngựa, ngọ (d.) a=sH asaih /a-sɛh/ horse. tuổi ngọ; năm ngọ; năm con ngựa E~N nsK a=sH thun nasak asaih. the year of the horse; horse age…. Read more »
(d.) ax$ aseng /a-sʌŋ/ horn.
(d.) t_k^ také /ta-ke̞:/ horn. sừng trâu t_k^ kb| také kabaw. buffalo horn.
(d.) r%pnH rapanâh /ra-pa-nøh/ author. tác giả của ca khúc Bhum Adei r%pnH d_n<H B~’ ad] rapanâh danaoh Bhum Adei. the author of the song Bhum Adei.