thuai =E& [Cam M]
/tʱʊoɪ/ thuai =E& [Cam M] 1. (t.) quanh, quanh quẩn = vaquer à. thuai ging =E& quanh bếp = vaquer aux affaires de la cuisine. manuk duah mbeng thuai ging mn~K d&H… Read more »
/tʱʊoɪ/ thuai =E& [Cam M] 1. (t.) quanh, quanh quẩn = vaquer à. thuai ging =E& quanh bếp = vaquer aux affaires de la cuisine. manuk duah mbeng thuai ging mn~K d&H… Read more »
(đg.) =E& d&H thuai duah /tʱʊoɪ – d̪ʊah/ to research. _____ Synonyms: tìm, nghiên cứu
/a-tah/ (t.) dài, xa = long, loin. long, far. talei atah tl] atH dây dài = longue corde. jalan atah jlN atH đường xa = longue route; atah di palei… Read more »
(đg.) _j<H =A& lMH jaoh khuai lamah /ʥɔh – kʱʊoɪ – la-mah/ kneeling and bowing to thanks. quỳ bái tạ thần linh _j<H =A& lMH _F@ y/ jaoh khuai… Read more »
băn khoăn (t.) p=h&-ph% pahuai-paha /pa-hoɪ – pa-ha:/ wistful, wistfulness. thấy sự bâng khuâng trên nét cười _OH p=h&-ph% d} c=O& _k*< mboh pahuai-paha di cambuai klao. a wistful… Read more »
(đg.) hlR t`N halar tian /ha-la:r – tia:n/ to consent. bằng lòng yêu em hl%R t`N AP d} ad] halar tian khap di adei. chờ đợi bao lâu anh… Read more »
(t.) l=f& laphuai /la-fʊoɪ/ blowzy. mệt người bơ phờ =g*H l=f& r~P glaih laphuai rup.
1. (t.) p=h&-ph% pahuai-paha /pa-hʊoɪ – pa-ha:/ sadly, melancholy. 2. (t.) p\d~T-p=\d& padrut-padruai /pa-d̪rut – pa-d̪rʊoɪ/ sadly, melancholy.
buồn rầu lo lắng (t.) p=h& pahuai /pa-hoɪ/ anxious, sadly worried, worry and care. lòng dạ cha mẹ buồn rầu và lo lắng cho con thật rất nhiều (mong… Read more »
1. (t.) hd/-hd~| hadang-haduw /ha-d̪a:ŋ – ha-d̪au/ irritating. thấy bứt rức trong người _OH hd/-hd~| dl’ r~P mboh hadang-haduw dalam rup. feeling uneasy. 2. (t.) p=h&-ph% pahuai-paha … Read more »