hayem hy# [Cam M]
/ha-zʌm/ (d.) lễ cầu hồn = cérémonie pour les défunts morts au loin. ngap hayem ZP hy# làm lễ cầu hồn = prier pour l’âme (cérémonie pour les défunts morts… Read more »
/ha-zʌm/ (d.) lễ cầu hồn = cérémonie pour les défunts morts au loin. ngap hayem ZP hy# làm lễ cầu hồn = prier pour l’âme (cérémonie pour les défunts morts… Read more »
/ha-zəʊʔ/ (t.) bằng = plat, uni. batuw hayep bt~| hy@P đá bằng = pierre plate.
/ha-ziak/ (t.) rẻ tiền, vô giá trị. cheap, trashy. tapuk akhar hayiak tp~K aAR hy`K cuốn sách rẻ tiền.
/ha-zʊaʔ/ 1. (đg.) cắt = coupe. hayuak harek hy&K hr@K cắt cỏ = couper l’herbe. hayuak padai hy&K p=d cắt lúa = moissonner le riz. 2. (đg.) hớt = tondre…. Read more »
đó là lý do tại sao (k.) pZP ynN pangap yanan /pa-ŋaʔ – ja-nan/ that’s why; caused. bởi vì nó hay chơi phá phách, hèn gì mà nó hay… Read more »
hoan hỉ, hoan hỷ, hạnh phúc, sung sướng 1. (t.) hn`[ f&@L haniim phuel /ha-ni:m – fʊəl/ happy. 2. (t.) m_h@x=r mahésarai / happy.
(đg.) _j<H y| jaoh yaw /ʤɔh˨˩ – ʤaʊ˨˩/ spin a long yarn; lengthy speech or narrative with feelings of sadness or anger.
khỏe mạnh (t.) kjP kajap /ka-ʤap˨˩/ strong, healthy. khỏe mạnh kjP k_r% kajap karo. strong and healthy. mạnh khỏe A$ kjP kheng kajap. strong and healthy.
(t.) xr\gC saragrac /sa-ra-ɡ͡ɣraɪ˨˩ʔ/ unhygienic.
ngại e (t.) kQ% t\g@K kanda tagrek /ka-ɗa: – ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ shy, shyness.