cắt nghĩa | X | explain
(đg.) l/yH langyah /la:ŋ–jah/ to explain. cắt nghĩa một đoạn văn l/yH s% k=nU pn&@C langyah sa kanain panuec. explain a paragraph.
(đg.) l/yH langyah /la:ŋ–jah/ to explain. cắt nghĩa một đoạn văn l/yH s% k=nU pn&@C langyah sa kanain panuec. explain a paragraph.
(đg.) _k*< klao /klaʊ/ to slight. chê bai _k*< c{K klao cik. chê cười _k*< bl] klao balei. chê xấu _k*< kWH klao kanjah. 2. (đg.) _a<H… Read more »
(đg.) yH yah /jah/ unload, to break. dỡ bỏ yH k*K yah klak. break then remove. dỡ nhà yH s/ yah sang. unload the house.
dông, con dông (d.) ajH ajah /a-ʥah˨˩/ reptile. con dông ở trong hang cát anK ajH _d<K dl’ lb/ c&H anâk ajah daok dalam labang cuah. the reptile is… Read more »
(k.) myH lC mayah lac /mə-jah – laɪʔ/ although.
(p.) myH mayah /mə-jah/ if only. giá như mà bạn đã biết điều đó rồi thì bạn đâu có nói với tôi như vậy myH _b*<H y~T h~% E~@… Read more »
giải bày 1. (đg.) dHF%yH dahpayah /d̪ah-pa-jah/ express; to motive, to evolve; to convey (a thought or feeling) in words or by gestures and conduct. 2. (đg.) adN… Read more »
(đg.) l/yH langyah /la:ŋ-jah/ to explain.
1. (đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ to explain and illumination. 2. (đg.) F%hdH F%yH pahadah payah [Bkt.96] /pa-ha-d̪ah – pa-jah/ to explain and illumination.
(đg.) F%yH-bH payah-bah /pa-jah-bah˨˩/ to handle; resolve. giải quyết cho xong hoàn thiện vấn đề F%yH-bH F%_b*<H F%\t~H kD% payah-bah pablaoh patruh kadha. solve the problem to complete.