kế (sau) | | next
(bé) (t.) hj~/ hajung /ha-ʤuŋ˨˩/ next; afterward. vợ kế; vợ bé hd`{P hj~/ hadiip hajung. second wife; concubine.
(bé) (t.) hj~/ hajung /ha-ʤuŋ˨˩/ next; afterward. vợ kế; vợ bé hd`{P hj~/ hadiip hajung. second wife; concubine.
trì xuống (đg.) g~K guk /ɡ͡ɣu:˨˩ʔ/ pull down, let down, reduce the level. kéo ngọn tre xuống g~K hj~/ \k;’ \t~N guk hajung krâm trun. pull the bamboo tops… Read more »
/mə-srɛ:/ (đg.) vay = emprunter à intérêt = borrow at interest. brei mathraiy \b] m\EY cho vay = prêter à intérêt = lend at interest. brei mathraiy tok hajung \b]… Read more »
(d.) hj~/ f~N hajung phun /ha-ʤuŋ˨˩ – fun/ top of tree.
/pa-bləʔ/ 1. (đg.) làm cho lật, trái = se renverser, retourner sens dessus dessous. pablek radéh F%b*@K r_d@H lật xe = la voiture se renverse. cuk pablek c~K F%b*@K mặc trái = mettre un… Read more »
/pa-ʥruh/ (đg.) giảm = diminuer. pajruh matâh jién hajung F%\j~H mt;H _j`@N hj~/ giảm bớt nửa tiền lãi.
/fun/ 1. (d.) cây = arbre. phun kayau f~N ky~@ cây gỗ; cây cối = bois de construction. phun thraow f~N _\E<| cây leo, dây bò = liane. phun amil… Read more »
(d.) =g* glai /ɡ͡ɣlaɪ˨˩/ forest. rừng núi c@K =g* cek glai. forest and mountain; (forest in general). rừng rậm rạp =g* r’ bn;N glai ram banân. dense forest. rừng… Read more »
(d.) rg] ragei /ra-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ worker. thợ cả rg] f~N ragei phun. thợ phụ rg] hj~/ ragei hajung. thợ bạc rg] pr`K ragei pariak. thợ mộc rg] ky~@ ragei kayau…. Read more »
(d.) _j`@N jién /ʤie̞:n˨˩/ money. tiền bạc _j`@N p=d jién padai. tiền đặt cọc _j`@N t=k jién takai. tiền gốc _j`@N f~N jién hajung. tiền lãi _j`@N hj~/ jién… Read more »