ớn | | sicking for
ớn lạnh 1. (t.) t\E’ tathram [Cam M] /ta-thrʌm/ to be sicking for. thấy ớn lạnh trong người (nổi da gà; cảm thấy bị cóng; rùng mình) _OH t\E’… Read more »
ớn lạnh 1. (t.) t\E’ tathram [Cam M] /ta-thrʌm/ to be sicking for. thấy ớn lạnh trong người (nổi da gà; cảm thấy bị cóng; rùng mình) _OH t\E’… Read more »
ống tẩu (d.) Q{U pk| nding pakaw /ɗi:ŋ – pa-kaʊ/ smoking pipe, cigarette holder; pipe tobacco. ống điếu hút thuốc; tẩu thuốc Q{U W~K pk| nding njuk pakaw. smoking… Read more »
(d.) _F@ p_t< am% po patao amâ /po: – pa-taʊ – a-mø:/ father of the king.
1. (d.) mK xn/ mâk sanâng /møʔ – sa-nøŋ/ thought, thinking. 2. (d.) xn/ eU sanâng éng /sa-nøŋ – e̞ŋ/ thought, thinking.
(d.) p_t< b`% patao bia /pa-taʊ – bia:˨˩/ lords, kings.
(d.) p_t< patao /pa-taʊ/ king.
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ kingdom. vương quốc Champa ngR c’F% nagar Campa. the Champa kingdom.
(đg.) t_gK p_t< tagok patao /ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ – pa-taʊ/ to proclaim oneself king.
(đ.) a_l% alo /a-lo:/ hello, halo. alo, cho tôi hỏi ai đang nói ở đầu bên kia? a_l%, \b] dh*K tv} E] _d<K _Q’ gH nN? alo, brei dahlak tanyi thei… Read more »
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »