la-i li} [Cam M] li-i
/la-i:/ (cv.) lii l{i} (d.) thúng = panier. padai bak jak lac bak la-i p=d bK jK lC bK li} gạo đầy giạ nói đầy thúng.
/la-i:/ (cv.) lii l{i} (d.) thúng = panier. padai bak jak lac bak la-i p=d bK jK lC bK li} gạo đầy giạ nói đầy thúng.
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/a-li-mu/ (Ar.) ilm علم (d.) khoa học = science. science. ngap gruk hu alimu ZP \g~K h~% al|m~% làm việc có khoa học. _____ Synonyms: ilimo il{_m%
(t.) hl~H il{_m% haluh ilimo /ha-luh – i-li-mo:/ expert, fluent everything.
/ba-lɔʔ/ (cv.) bilaok b{_l<K (d.) lọ, sọ = flacon, crâne, noix. balaok li-u b_l<K l{u% sọ dừa = noix de coco. balaok ricaow b_l<K r{_c<| sọ dừa dùng để… Read more »
/ba-li-d̪al/ (d.) lác, ghẻ = gale. scabies.
/ba-li-d̪u:/ (d.) mền = couverture.
/ba˨˩-li-ɲau/ (d.) hải yến = cormoran noir.
(d.) k~l{_dU kulidong /ku-li-d̪o:ŋ˨˩/ sea, main sea. ra biển khơi tb`K k~l{_dU tabiak kulidong.
chăn đắp (chăn lông dài, nhung) (d.) bld~% baladu /ba-la-d̪u:/ blanket. (cv.) bl{d~% balidu /ba-li-d̪u:/