quan liêu | | bureaucracy
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
1. (d.) l@TqN a=nH letnan anaih /lət-nan – a-nɛh/ second lieutenant. 2. (d.) _E`@|a&} thiéw-aui /thie̞ʊ-ʊi:/ second lieutenant.
(đg.) p$ t&] peng tuei /pʌŋ – tuɪ/ to believe in.
(d.) p_\n” t;H pranrong tâh [Cam M] /pa-nrɔŋ – tøh/ Lieutenant-General.
1. (d.) l@TqN t;H letnan tâh /lət-nan – tøh/ lieutenancy. 2. (d.) \t~/a&} trung-aui /truŋ-ʊi:/ lieutenancy.
(t.) r&K _k*@N ruak klén /rʊaʔ – kle̞n/ paralysis. (t.) m=t arK matai arak /mə-taɪ – a-raʔ/ paralysis.
(d.) mt% \j~% mata jru /mə-ta: – ʥru:˨˩/ drug, medicine.
(d.) ky% pkR kaya pakar /ka-ja: – pa-ka:r/ materials.
(d.) mvK manyâk /mə-ɲø:ʔ/ fuel.
(t.) s% j_h<N sa jahaon [Sky.] [?] /sa: – ʤa˨˩-hɔn/ warmly.