bao la | radem-radem | immense
(t.) rd#-rd# radem-radem /ra-d̪ʌm – ra-d̪ʌm/ immense. rừng núi bao la c@K =g* rd#-rd# cek glai radem-radem. bao la bát ngát rd#-rd# rx%-rx% radem-radem rasa-rasa.
(t.) rd#-rd# radem-radem /ra-d̪ʌm – ra-d̪ʌm/ immense. rừng núi bao la c@K =g* rd#-rd# cek glai radem-radem. bao la bát ngát rd#-rd# rx%-rx% radem-radem rasa-rasa.
(đg.) F%lp] palapei /pa-la-peɪ/ omen in a dream. báo mộng cho biết F%lp] \b] E~@ palapei brei thau.
(đg.) S{N-=b` chin-biai /ʧin – biaɪ/ comment. để lại một lời bình luận =cK s% pn&@C S{N-=b` caik sa panuec chin-biai. leave a comment. bình luận bóng đá S{N-=b`… Read more »
(đg.) F%bK pabak /pa-baʔ/ to add, fill in; additional; supplement. bổ sung vào chỗ thiếu F%bK tm% lb{K kr/ pabak tamâ labik karang. supplement the missing places.
(d.) h/ hang /ha:ŋ/ bank, edge, embankment. bực sâu h/ dl’ hang dalam. chasm.
(d.) rjkR rajakar /ra-ʥa˨˩-ka:r/ government.
(d.) rjkR rajakar /ra-ʥa˨˩-ka:r/ government.
(d.) b_\nK banrok /ba-nro:˨˩ʔ/ moment. hãy chờ tôi trong chốc lát c/ dh*K s% b_\nK cang dahlak sa banrok. wait for me a moment. hắn sẽ đến trong chốc… Read more »
(d.) k_t% kato /ka-to:/ Grewia paniculata L. – Microcos tomentosa Sm.. súng cò ke (súng ống tre bắn bằng trái cò ke) f| k_t% phaw kato.
1. (đg. t.) JK \d] jhak drei /ʨa:˨˩ʔ – d̪reɪ/ to have a period, menstruation. 2. (đg. t.) =tK AN taik khan /tɛʔ – khʌn/ to have a… Read more »