năng | | azoic
(vô sinh) 1. (t.) kt&@L katuel /ka-tʊəl/ azoic. bà ấy bị năng m~K qN kt&@L muk nan katuel. 2. (t.) kd^ kade /ka-d̪ə:/ azoic. ông ấy bị năng… Read more »
(vô sinh) 1. (t.) kt&@L katuel /ka-tʊəl/ azoic. bà ấy bị năng m~K qN kt&@L muk nan katuel. 2. (t.) kd^ kade /ka-d̪ə:/ azoic. ông ấy bị năng… Read more »
cây nạng, nạng chống (d.) cO/ cambang /ca-ɓa:ŋ/ fork. chống nạng \d;K cO/ drâk cambang.
(t.) \tK trak /traʔ/ heavy. cân nặng một ký lô p_d” \tK s% k} padaong trak sa ki. nặng cân \tK kd~T (\tK k}) trak padut (trak ki)…. Read more »
(đg.) w@H weh /wəh/ to lift. nâng lên w@H t_gK weh tagok. lift up. nâng cao w@H _g*” (p_g*U) weh glaong (paglong). enhance.
1. (tr.) s=q sanai [A,475] /sa-naɪ:/ (affectionately) she, her. cô nàng s=q sanai. 2. (tr.) a&@C auec [Cam M] /ʊəɪʔ/ (affectionately) she, her. cô nàng =n a&@C… Read more »
/nə-ŋʌr/ (d.) dây thừng, chằn cột buồm = hauban, grande corde. rope, a rope using to mast sails. talei nangar tl] nZR dây thừng. rope
(d.) =\g/ graing /ɡ͡ɣrɛŋ˨˩/ tusk. răng nanh tg] =\gU tagei graing. nanh cọp =\gU r_m” graing ramaong.
(d.) bv&@R a@K banyuer aek /ba˨˩-ɲʊəl˨˩ – ə:ʔ/ dearth; famine.
(đg.) p_g*U paglong [A,255] /pa-ɡ͡ɣlo:ŋ˨˩/ enhance, exalt.
1. (đg.) w@H-k@H weh-keh /wəh-kəh/ support. 2. (đg.) \g/ w@H grang weh /ɡ͡ɣraŋ˨˩ – wəh/ support. 3. (đg.) tk*P taklap [A,166] //ta-klap/ support.