nâng cao | | enhance
(đg.) p_g*U paglong [A,255] /pa-ɡ͡ɣlo:ŋ˨˩/ enhance, exalt.
(đg.) p_g*U paglong [A,255] /pa-ɡ͡ɣlo:ŋ˨˩/ enhance, exalt.
1. (đg.) w@H-k@H weh-keh /wəh-kəh/ support. 2. (đg.) \g/ w@H grang weh /ɡ͡ɣraŋ˨˩ – wəh/ support. 3. (đg.) tk*P taklap [A,166] //ta-klap/ support.
1. (đg.) p=pH-pp&@N papaih-papuen /pa-pɛh – pa-pʊən/ cosset, kosher. 2. (đg.) t_pU h_lU tapong halong /ta-po:ŋ – ha-lo:ŋ/ cosset, kosher.
/a-nø:ŋ/ (đg.) gút định ngày, kỳ hẹn = nœuds faits par les Raglai pour se souvenir des jours de rendez-vous avec les Cam. knot time (made by Raglai to remember… Read more »
/ba-ra-nɯŋ/ (d.) trống Baranâng, trống vỗ (trống một mặt của người Chăm) = tambour à une seule face utilisé par le Moduon.
/ca-nɯŋ/ (cv.) tanâng tn/ (d.) giường = lit. bed. canâng kayau cn/ ky~@ giường gỗ. canâng krâm cn/ \k;’ giường tre.
/ca-na:ŋ/ (cv.) tanang tq/ (d.) máng xối = gouttière.
(đg.) pQ`K O$ pandiak mbeng /pa-ɗiaʔ – ɓʌŋ/ sunburn. da đen xạm do cháy nắng kl{K Q{K t#b@R ky&% pQ`K O$ kalik ndik tember kayua pandiak mbeng.
/d̪a-nɯŋ/ 1. (đg.) dựa; đậu = s’appuyer contre. caik gai danâng di paga =cK =g dn/ d} pg% để cây dựa vào rào. danâng rup tamâ gep dn/ r~P tm%… Read more »
/ʥa-nɯŋ/ (d.) chức tước = dignité, fonction. laik di janâng =lK d} jn/ bị giáng chức. jang janâng j/ jn/ [Cam M] chức tước = dignité, fonction. haluw janâng hl~|… Read more »