âm vang | danây | reverb
(đg.) dnY danây /d̪a-nøɪ˨˩/ reverberation, resonate, resound. âm vang tiếng trống ngày hội Katé dnY yw% xP gn$ hr] k_t^ danây yawa sap ganeng harei Katé. Ganeng drums resound… Read more »
(đg.) dnY danây /d̪a-nøɪ˨˩/ reverberation, resonate, resound. âm vang tiếng trống ngày hội Katé dnY yw% xP gn$ hr] k_t^ danây yawa sap ganeng harei Katé. Ganeng drums resound… Read more »
1. (đg.) kN-dMN kan-daman /kʌn-d̪a-mʌn˨˩/ anxious. tôi thấy áy náy vì đã làm chuyện đó dh*K _OH kN-dMN ky&% h~% ZP kD% nN dahlak mboh kan-daman kayua hu ngap… Read more »
(.) m/ kn} mâng kani /møŋ – ka-ni:/ a moment ago, while ago. hắn vừa mới đi ra ngoài ban nãy v~% br~| tb`K lz{| m/ kn} nyu baruw… Read more »
/bi-nɯɪ/ (d.) tên thủ đô cũ Champa = nom d’une ancienne capitale. Sri Binây \s} b{nY = id.
(đg.) k*&K kluak /klʊaʔ/ to pierce up. cây đâm lên từ mặt nước f~N k*&K t_gK d} a`% phun kluak tagok di aia. the tree pierced up from the… Read more »
/d̪ʌm-nɯɪ/ (cv.) damanây dmnY (d.) tiểu sử, truyền thuyết = biographie, petite histoire.
/d̪a-nøɪ/ (t.) vang, vang dậy = retentir, résonner. resonate, resound. danây sap saai éw dnY xP x=I e| vang tiếng anh gọi. sap danây xP dnY tiếng vang. préw danây… Read more »
/la-nɯɪ/ (cv.) linây l{n;Y (d.) màng (lớp mỏng che trên bề mặt một vật) = couche mince à la surface d’un liquide. thin layer to the surface of an object…. Read more »
/sri – bi-nɯɪ/ (d.) thủ đô Champa cũ = ancienne capitale Cam.
(t.) u=r n} urai ni /u-raɪ – ni:/ nowadays.