ống khói | | chimney
(d.) tkp~/ takapung /ta-ka-puŋ/ chimney.
(d.) tkp~/ takapung /ta-ka-puŋ/ chimney.
1. (d.) hn} hani /ha-ni:/ honey-bee. 2. (d.) _h” gN haong gan /hɔ:ŋ – ɡ͡ɣʌn˨˩/ honey-bee.
(d.) b*~% blu /blu:˨˩/ betel picker pipe.
(d.) s~M% l=k suma lakei /su-ma: – la-keɪ/ father-in-law.
1. (d.) kc&@C kacuec /ka-cʊəɪʔ/ spittoon, cuspidor. 2. (d.) kE~% kathu /ka-thu:/ spittoon, cuspidor.
ống dòm (d.) b~dmN budamân /bu˨˩-d̪a-mø:n˨˩/ field-glass, binoculars.
(một loại ong có kích thước to hơn ong mật, làm tổ trên cành như ong mật nhưng to lớn hơn nhiều, và nó rất hung dữ) (d.) hr{U haring … Read more »
(d.) _h” d~K haong duk /hɔ:ŋ – d̪u˨˩ʔ/ apis micrapis – a scientific name.
(d.) tl`K taliak /ta-liaʔ/ flute.
(d.) pr&] paruei /pa-ruɪ/ father of son/daughter-in-law. ông sui bà sui; sui gia; thông gia o/ m~K pr&] (pr&]-pr%) ong muk paruei (paruei-para). union between families by marriage; alliance…. Read more »