khí sắc | | complexion
1. (d.) gn~H ganuh /ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ complexion, halo. (cn.) gn~H-gqT ganuh-ganat /ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-nat˨˩/ 2. (d.) t#pH tempah [Cam M] /tʌm-pah/ complexion, halo.
1. (d.) gn~H ganuh /ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ complexion, halo. (cn.) gn~H-gqT ganuh-ganat /ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-nat˨˩/ 2. (d.) t#pH tempah [Cam M] /tʌm-pah/ complexion, halo.
/la-pah/ (d.) làng Là Bà = village de Là-bà. Là Bà village.
(đg.) apH apah /a-pah/ hire, rent. thuê mướn người làm việc apH mn&{X ZP \g~K apah manuis ngap gruk. hire people to work.
(d.) t’pH tampah /tʌm-pah/ personality. mất nhân cách; người mất giá trị g*@H t’pH gleh tampah. lose personality.
(d.) =n tpH nai tapah /naɪ – ta-pah/ priestess.
/pa-a-pah/ 1. (đg.) cho thuê, cho mướn = mettre en location. sang paapah s/ F%apH nhà cho thuê = maison à louer. 2. (đg.) cho ở đợ = mettre au… Read more »
/pah/ 1. (đg.) vả, vỗ, tát= frapper de la paume de la main. pah tangin pH tz{N vỗ tay = applaudir. pah klap pH k*P vỗ tay đồng loạt. ciim… Read more »
/pa-pah/ I. ppH (đg.) giặt = laver. papah aw ppH a| giặt áo = laver le linge. ___ II. F%pH (F%apH) (đg.) cho thuê = louer, mettre au service deqq. papah apuh… Read more »
/ta-pah/ 1. (đg.) tu hành = mener la vie religieuse. nao tapah _n< tpH đi tu = entrer en religion. nai tapah =n tpH dì phước; nữ tu sĩ =… Read more »
1. (đg.) EC thac /tʱaɪ:ʔ/ to bail. tát nước EC a`% thac aia. bail water. 2. (đg.) pH pah /pah/ to slap. tát vào mặt pH tm%… Read more »