pahuai p=h& [Cam M]
/pa-hʊoɪ/ (t.) buồn rầu, ấu nấu, ảo não = triste, mélancolique. pahuai-paha p=h&-ph% bứt rứt, bâng khuâng. hamit yawa grum kakaok biér harei pahuai-paha lo kamei, mbeng ndih lajang o… Read more »
/pa-hʊoɪ/ (t.) buồn rầu, ấu nấu, ảo não = triste, mélancolique. pahuai-paha p=h&-ph% bứt rứt, bâng khuâng. hamit yawa grum kakaok biér harei pahuai-paha lo kamei, mbeng ndih lajang o… Read more »
/pa-hʊə:/ (đg.) dọa = menacer. pahue pahuei F%h&^ F%h&] dọa dẫm = menacer.
/pa-hʊəɪʔ/ (đg.) nhát cho sợ = faire peur. pahuec ranaih F%h&@C r=nH nhát cho trẻ nhỏ sợ.
/pa-huɪ/ (đg.) xông khói. ralaow pahuei r_l<| F%h&] thịt xông khói.
/pa-ha-mɪt/ (đg.) đưa tin, thổ lộ = donner une nouvelle, divulguer.
/pa-ha-mu:/ (đg.) theo đòi = envier, désirer avidement.
/pa-ha-wɛ:t/ (đg.) dứt khúc = couper en tronçons.
/pa-hʊaʔ/ (đg.) cho ăn = donner à manger, faire manger.
/pa-hʊəl/ (đg.) đưa qua trên khói (đá của cải qua trên khói của giàn hỏa táng cầu mong người chết nhận được chúng) = faire des passes rituelles au dessus… Read more »
/a-pah/ (đg.) mướn, thuê = louer. to rent, to hire. daok apah _d<K apH ở mướn, ở thuê = être loué à qq. ngap apah ZP apH làm mướn, làm… Read more »